|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exotique
![](img/dict/02C013DD.png) | [exotique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đưa từ ngoài vào, ngoại lai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plante exotique | | cây đưa từ ngoài vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Modes exotiques | | mốt ngoại lai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jardin exotique | | khu vườn trồng cây đưa từ ngoài vào | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái ngoại lai |
|
|
|
|