|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exigeant
 | [exigeant] |  | tính từ | | |  | hay đòi hỏi; khó tính | | |  | Caractère exigeant | | | tính hay đòi hỏi | | |  | Un critique exigeant | | | nhà phê bình khó tính | | |  | có yêu cầu cao | | |  | Profession exigeante | | | nghề nghiệp có yêu cầu cao |  | phản nghĩa Accommodant, arrangeant. Coulant, facile |
|
|
|
|