|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exempt
| [exempt] | | tính từ | | | được miễn | | | Exempt du service militaire | | được miễn quân dịch | | | Être exempt d'impôts | | được miễn thuế | | phản nghĩa Assujetti, astreint, obligé, tenu | | | tránh khỏi | | | Exempt de blâme | | tránh khỏi bị khiển trách | | | không (bị) | | | Exempt de fautes | | không có lỗi | | phản nghĩa Susceptible (de) | | danh từ giống đực | | | người được miễn | | | Des exempts de gymnastique | | những người được miễn thể dục | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sĩ quan cảnh sát |
|
|
|
|