Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
excuse


[excuse]
danh từ giống cái
lý do cáo lỗi
Fournir une excuse
đưa ra một lý do cáo lỗi
Chercher un excuse
tìm một lý do cáo lỗi
lý do thoái thác; lý do, cớ
Donner le mauvais temps comme excuse
lấy cớ là vì thời tiết xấu
(số nhiều) sự xin lỗi, sự tạ lỗi
Exiger des excuses
buộc phải xin lỗi
phản nghĩa Accusation, blâme, imputation; condamnation, imputation, reproche
faire excuse
xin lỗi
faites excuse
xin miễn thứ cho



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.