|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exciter
| [exciter] | | ngoại động từ | | | kích thích; làm hưng phấn | | | kích động, thúc đẩy, cổ vũ | | | Exciter la foule | | kích động quần chúng | | | Exciter les combattants | | cổ vũ các chiến sĩ | | | khêu gợi, gây nên | | | Exciter la pitié | | khêu gợi lòng thương | | | Exciter le rire | | gây cười | | phản nghĩa Adoucir, arrêter, calmer, empêcher, endormir, étouffer, refouler, refréner, réprimer, retenir. Apaiser; inhiber |
|
|
|
|