| [exception] |
| danh từ giống cái |
| | sự trừ ra |
| | Faire une exception pour qqn |
| trừ ai ra |
| | ngoại lệ |
| | C'est une exception |
| đó là một ngoại lệ |
| | Sans aucune exception |
| không một ngoại lệ nào cả |
| phản nghĩa Généralité, principe, règle |
| | (luật học, (pháp lý)) sự phản kháng |
| | à l'exception de |
| | trừ ra, không kể |
| | d'exception |
| | đặc biệt |
| | faire exception |
| | ra ngoài lệ thường |
| | il n'y a pas de règle sans exception |
| | không có gì là tuyệt đối cả |
| | l'exception confirme la règle |
| | có lệ ngoại là có quy tắc |