|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
examiner
| [examiner] | | ngoại động từ | | | xem xét, khảo sát, kiểm tra; khám nghiệm; nghiên cứu | | | Examiner qqn de la tête aux pieds | | xem xét ai từ đầu đến chân | | | Examiner un terrain | | khảo sát một đám đất | | | (y học) khám bệnh (cho ai) | | | Examiner un malade | | khám bệnh cho một bệnh nhân | | | hỏi thi, sát hạch (thí sinh) | | | examiner le pour et le contre | | | cân nhắc lợi hại |
|
|
|
|