|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
examen
 | [examen] |  | danh từ giống đực | | |  | sự xem xét, sự khảo sát, sự kiểm tra; sự khám nghiệm, sự xét nghiệm; sự nghiên cứu | | |  | L'examen d'une question | | | sự xem xét một vấn đề | | |  | L'examen des livres de commerce | | | sự kiểm tra sổ sách thương nghiệp | | |  | Esprit d'examen | | | đầu óc thích nghiên cứu | | |  | Examen cytologique | | | (y học) xét nghiệm tế bào | | |  | Examen de sang | | | sự xét nghiệm máu | | |  | kỳ thi; thi cử | | |  | Examen de fin d'études | | | kỳ thi tốt nghiệp | | |  | (y học) sự khám (bệnh nhân) | | |  | examen de conscience | | |  | sự tự xét, sự tự vấn lương tâm | | |  | libre examen | | |  | quyền tự do lựa chọn điều tin |
|
|
|
|