|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
estampille
| [estampille] | | danh từ giống cái | | | dấu (chứng thực) đóng trên đồ vàng bạc, trên một sản phẩm để chỉ hãng sản xuất, hoặc do nhà nước đóng để chứng tỏ đã trả thuế...) | | | Estampille des douanes | | dấu của thuế quan |
|
|
|
|