|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
envergure
![](img/dict/02C013DD.png) | [envergure] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) bề ngang cánh buồm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sải cánh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Envergure d'un oiseau | | sải cánh chim | | ![](img/dict/72B02D27.png) | envergure d'un avion | | sải cánh máy bay | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) tầm, quy mô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit de large envergure | | trí óc có tầm rộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | entreprise de grande envergure | | việc kinh doanh trên quy mô lớn |
|
|
|
|