Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entrevue


[entrevue]
danh từ giống cái
cuộc hội kiến, cuộc tiếp xúc
Ménager une entrevue entre deux personne
sắp xếp một cuộc hội kiến giữa hai người
Une entrevue secrète
cuộc tiếp xúc bí mật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.