Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entouré


[entouré]
tính từ
bị bao bọc xung quanh
Terre entourée d'eau
vùng đất bị nước bao bọc xung quanh
được nhiều người săn đón; được nhiều người phụ tá
Une femme très entourée
một chị phụ nữ rất được săn đón



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.