Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entité


[entité]
danh từ giống cái
(triết học) thực thể
entité rationnelle
sự trừu tượng hoá; điều trừu tượng
phản nghĩa Chose.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.