|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entamer
| [entamer] | | ngoại động từ | | | cắt mẩu đầu | | | Entamer un pain | | cắt đầu mẩu bánh mì | | | cắt; khía đứt, làm sướt (da, thịt) | | | Entamer la peau | | làm sướt da | | | phạm vào | | | Entamer sa fortune | | phạm vào gia tài của mình | | | chọc thủng | | | Entamer la première ligne ennemie | | chọc thủng tuyến đầu của địch | | | bắt đầu | | | Entamer une conversation | | bắt đầu cuộc nói chuyện | | | làm tổn thương | | | Entamer la réputation de quelqu'un | | làm tổn thương đến danh tiếng của ai |
|
|
|
|