|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entériner
| [entériner] | | ngoại động từ | | | (luật học, pháp lý) chứng duyệt | | | Le tribunal a entériné cet acte | | toà án đã chứng duyệt giấy tờ ấy | | | Entériner une requête | | chứng duyệt một lá đơn | | | (nghĩa bóng) công nhận, xác nhận | | | Entériner un fait accompli | | công nhận một sự đã rồi | | phản nghĩa Désapprouver, refuser, rejeter. |
|
|
|
|