Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entériner


[entériner]
ngoại động từ
(luật học, pháp lý) chứng duyệt
Le tribunal a entériné cet acte
toà án đã chứng duyệt giấy tờ ấy
Entériner une requête
chứng duyệt một lá đơn
(nghĩa bóng) công nhận, xác nhận
Entériner un fait accompli
công nhận một sự đã rồi
phản nghĩa Désapprouver, refuser, rejeter.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.