|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enregistrement
| [enregistrement] | | danh từ giống đực | | | sự đăng ký; nơi đăng ký, sở trước bạ | | | Enregistrement de mariage | | sự đăng kí kết hôn | | | Bureau d'enregistrement | | sở trước bạ | | | sự ghi; biểu đồ ghi | | | Enregistrement d'un fait | | sự ghi một sự kiện | | | sự ghi âm | | | Enregistrement d'une émission | | sự ghi âm một chương trình phát thanh |
|
|
|
|