|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enfin
 | [enfin] |  | phó từ | |  | cuối cùng | |  | Je vous ai enfin retrouvé | | cuối cùng tôi đã tìm được anh | |  | tóm lại | |  | thế là (chỉ sự mong đợi) | |  | Enfin, vous voilà! | | Thế là anh đến rồi! | |  | đành vậy | |  | Vous avez pris cette décision. Enfin! | | Anh đã quyết định thế. Đành vậy | |  | à mà (để chữa lại một điều đã nói) | |  | Il n'est pas là; enfin, vous comprenez ,il ne peut vous recevoir | | ông ta không có ở đấy; à mà anh hiểu chứ, ông ta không thể tiếp anh được |  | phản nghĩa Déjà |
|
|
|
|