|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
endiablé
 | [endiablé] |  | tính từ | |  | rất hăng | |  | Allure endiablée | | dáng đi rất hăng | |  | quay cuồng | |  | Rythme endiablé | | nhịp điệu quay cuồng | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) như quỷ, ngỗ nghịch | |  | Enfant endiablé | | đứa bé như quỷ dữ | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) bị ma ám |  | phản nghĩa Calme |
|
|
|
|