Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enchevêtrer


[enchevêtrer]
ngoại động từ
làm rối, làm rối mù
Enchevêtrer des pensées
làm tư tưởng rối mù
(xây dựng) nối bằng xà ngang
(từ cũ; nghĩa cũ) cột vòng cổ vào (con vật)
phản nghĩa Démêler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.