|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enchaîner
![](img/dict/02C013DD.png) | [enchaîner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xích lại, buộc lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enchaîner un chien | | xích chó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enchaîner des prisonniers | | xích các tù nhân lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoá miệng, bịt miệng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enchaîner la presse | | bịt miệng giới báo chí | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) buộc chân lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les souvenirs m'ont enchaîné en cet endroit | | kỉ niệm xưa đã buộc chân tôi lại chốn này | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enchaîner un peuple | | chinh phục một dân tộc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kết hợp, liên kết, gắn bó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enchaîner les idées | | liên kết những ý tứ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enchaîner les coeurs | | gắn bó tấm lòng | | ![](img/dict/809C2811.png) | enchaîner la victoire à son char | | ![](img/dict/633CF640.png) | chiến thắng liên tục | | ![](img/dict/809C2811.png) | enchaîner quelqu'un à son char | | ![](img/dict/633CF640.png) | chinh phục ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | rimes enchaînées | | ![](img/dict/633CF640.png) | vần thơ liên hoàn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désenchaîner. Détacher |
|
|
|
|