| [enchère] |
| danh từ giống đực |
| | sự đấu giá |
| | Vente aux enchères |
| sự bán đấu giá |
| | Mettre (qqch) aux enchères |
| bán đấu giá (bán cho người trả giá cao nhất) |
| | (đánh bài) (đánh cờ) sự tố; tiền tố |
| | au feu des enchères |
| | (nghĩa bóng) hăng hái, kịch liệt |
| | folle enchère |
| | sự đấu giá liều (rồi không có tiền trả) |
| | payer la folle enchère |
| | trả bù (vì đã trả giá liều) |
| | (nghĩa bóng) trót dại thì phải chịu |