|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
employé
| [employé] | | danh từ | | | nhân viên (văn phòng) | | | Les employés d'une entreprise | | các nhân viên của một công ty | | | Employé de chemin de fer | | nhân viên đường sắt | | | employé domestique | | | đầy tớ, gia nhân | | phản nghĩa Employeur |
|
|
|
|