|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
empirique
![](img/dict/02C013DD.png) | [empirique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dựa vào kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Procédés empiriques | | phương thức kinh nghiệm chủ nghĩa | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Méthodique, rationnel, scientifique, systématique | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) thầy thuốc gia truyền; lang vườn |
|
|
|
|