Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emmailloter


[emmailloter]
ngoại động từ
quấn tã
Emmailloter un bébé
quấn tã cho em bé
(nghĩa rộng) quấn kín
Emmailloter un doigt blessé
quấn kín ngón tay bị thương
phản nghĩa démailloter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.