|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emménager
 | [emménager] |  | nội động từ | |  | dọn (nhà) đến | |  | Emménager dans une maison moderne | | dọn đến một ngôi nhà hiện đại |  | ngoại động từ | |  | chuyển đến nhà mới, đưa đến nhà mới | |  | Emménager une armoire | | chuyển cái tủ đến nhà mới | |  | (hàng hải) chia phòng, bố trí phòng (trên tàu) |  | phản nghĩa Déménager |
|
|
|
|