Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embroussaillé


[embroussaillé]
tính từ
có nhiều bụi rậm, rậm rạp
(nghĩa bóng) rối bù, rối rắm
Cheveux embroussaillés
tóc rối bù
Un roman embroussaillé
một cuốn tiểu thuyết rối rắm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.