|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embarrasser
![](img/dict/02C013DD.png) | [embarrasser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm vướng, làm tắc, làm nghẽn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Embarrasser une rue | | làm nghẽn đường phố | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho lúng túng, làm cho khó nghĩ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Votre question m'embarrasse | | câu hỏi của anh làm cho tôi lúng túng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm (cho) rắc rối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Embarrasser une affaire | | làm rắc rối một việc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) làm (cho) rối loạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aliments qui embarrassent l'estomac | | thức ăn làm rối loạn tiêu hoá |
|
|
|
|