Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
effréné


[effréné]
tính từ
phóng túng; bừa bãi; vô độ; hết mực
Débauche effrénée
sự ăn chơi bừa bãi
Désirs effrénés
dục vọng vô độ
Un démagogue effréné
một người mị dân hết mực
phản nghĩa Modéré, sage.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.