Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dresseur


[dresseur]
danh từ
người luyện, người luyện tập
Dresseur de chiens
người luyện tập chó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.