|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
draper
![](img/dict/02C013DD.png) | [draper] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho lên tuyết dạ, lấy tuyết dạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Draper une étoffe de laine | | lấy tuyết dạ cho một tấm vải len | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phủ vải xếp nếp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xếp nếp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Draper les rideaux | | xếp nếp những bức màn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoác cho, choàng cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils sont drapés dans leurs manteaux | | họ choàng áo khoác | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ nghĩa cũ, thân mật) chế giễu | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) mặc quần áo tang, để tang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le roi drape pour un an | | nhà vua để tang một năm |
|
|
|
|