![](img/dict/02C013DD.png) | [draguer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nạo vét (lòng sông) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vớt mìn (ở nơi nào) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh giậm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) trượt, không bám |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'ancre drague le fond |
| neo không bám đáy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng, thân mật) đi mò (gái), tán tỉnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il commence à draguer ma femme |
| hắn bắt đầu tán tỉnh vợ tôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | níu khách, kéo khách (gái điếm) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prostituée qui drague en voiture |
| gái điếm níu khách trên xe |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il s'est faire draguer |
| anh ta bị gái điếm níu lại |