|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doyen
![](img/dict/02C013DD.png) | [doyen] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người lớn tuổi nhất; người kì cựu nhất (trong một tổ chức) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chủ nhiệm khoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Doyen de la faculté des lettres | | chủ nhiệm khoa ngữ văn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) cha xứ, linh mục quản hạt | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dernier, Benjamin, Cadet |
|
|
|
|