Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
douzième


[douzième]
tính từ
thứ mười hai
Douzième mois
tháng thứ mười hai
phần mười hai
La douzième partie
một phần mười hai
danh từ
người thứ mười hai; cái thứ mười hai
Elle est la douzième de sa classe
cô ta là người thứ mười hai trong lớp
danh từ giống đực
phần mười hai
danh từ giống cái
(âm nhạc) quãng mười hai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.