Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
douillet


[douillet]
tính từ
mềm, êm
Lit bien douillet
giường rất êm
hơi một ti đã kêu đau
phản nghĩa Dur, rude. courageux, endurant, stoïque



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.