|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doué
| [doué] | | tính từ | | | có khiếu, có năng khiếu | | | Elève doué pour les langues étrangères | | học sinh có khiếu về ngoại ngữ | | | sẵn có, được tạo hoá phú cho | | | Être doué d'une bonne mémoire | | sẵn có trí nhớ tốt | | phản nghĩa Dépourvu, exempt |
|
|
|
|