Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doué


[doué]
tính từ
có khiếu, có năng khiếu
Elève doué pour les langues étrangères
học sinh có khiếu về ngoại ngữ
sẵn có, được tạo hoá phú cho
Être doué d'une bonne mémoire
sẵn có trí nhớ tốt
phản nghĩa Dépourvu, exempt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.