|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dorer
| [dorer] | | ngoại động từ | | | mạ vàng, thếp vàng | | | (văn học) làm cho vàng rực | | | La moisson dore les sillons | | lúa chín làm cho luống cày vàng rực | | | tô điểm | | | Dorer la vie | | tô điểm cuộc đời | | | Dorer sa pensée | | tô điểm tư tưởng của mình | | | làm vàng mặt (bánh, bằng cách bôi lòng đỏ trứng lên trước khi nướng) | | | dorer la pilule | | | (thân mật) khiến cho nuốt bồ hòn làm ngọt | | | (thân mật) tô vẽ để che đậy | | đồng âm Dors, dore |
|
|
|
|