|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doré
| [doré] | | tính từ | | | mạ vàng | | | vàng rực | | | Moisson dorée | | lúa chín vàng rực | | | rán vàng, nướng vàng | | | Rôti doré | | thịt rán vàng | | | bonne renommée sans ceinture dorée | | | có tiếng mà không có miếng | | | doré au feu | | | rực rỡ lâu bền | | | jeunesse dorée | | | bọn thanh niên giàu có | | | les rêves-dorés | | | bọn thanh niên giàu có | | | les rêves-dorés | | | những mộng đẹp | | phản nghĩa Dédoré, terne |
|
|
|
|