|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
donnée
| [donnée] | | tính từ giống cái | | | xem donné | | danh từ giống cái | | | số liệu, cứ liệu, dữ liệu | | | Données statistiques | | số liệu thống kê | | | Les données d'un roman | | cứ liệu của một cuốn tiểu thuyết | | | Base de donnée | | (tin học) cơ sở dữ liệu | | | (số nhiều) dữ kiện |
|
|
|
|