|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dominance
| [dominance] | | danh từ giống cái | | | (sinh vật học) tính trội | | | Dominance d'un gène | | tính trội của một gen | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự trội, sự nổi nhất | | | Dominance d'une couleur dans un tableau | | sự trội của một màu trong một bức tranh |
|
|
|
|