![](img/dict/02C013DD.png) | [domestique] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trong nhà, trong gia đình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Affaires domestiques |
| việc trong nhà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travaux domestiques |
| công việc nội trợ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nuôi trong nhà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Animal domestiques |
| súc vật nuôi trong nhà, gia súc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) trong nước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les guerres domestiques |
| chiến tranh trong nước; nội chiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le marché domestique |
| thi trường trong nước |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đầy tớ, gia nhân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traiter qqn comme des domestiques |
| đối xử với ai như đầy tớ |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) gia thần |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) gia đình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre confortablement dans son domestique |
| sống thoải mái trong gia đình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) bọn đầy tớ |