|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dixième
| [dixième] | | tính từ | | | thứ mười | | | Elle est arrivée dixième | | cô ta về thứ mười | | | phần mười | | | La dixième partie | | một phần mười | | danh từ | | | người thứ mười; cái thứ mười | | danh từ giống đực | | | phần mười | | | La dixième partie du mètre | | đề-xi-mét | | | (sử học) thuế phần mười, thuế thập phân | | | (từ cũ, nghĩa cũ) mồng mười | | | neuf dixièmes | | | chín phần mười, phần lớn | | danh từ giống cái | | | lớp mười | | | (âm nhạc) quãng mười |
|
|
|
|