|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dix-huitième
![](img/dict/02C013DD.png) | [dix-huitième] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thứ mười tám | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần mười tám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La dix-huitième partie | | một phần mười tám | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thứ mười tám; cái thứ mười tám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle est la dix-huitième de sa classe | | cô ấy là người thứ mười tám trong lớp | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần mười tám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le dix-huitième de 36 est 2 | | một phần mười tám của 36 là 2 | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) ngày mười tám (trong tháng) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) quãng mười tám |
|
|
|
|