|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
divorcer
 | [divorcer] |  | nội động từ | | |  | li hôn; li dị | | |  | Il a divorcé d'avec son épouse | | | hắn đã li hôn với vợ | | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đoạn tuyệt, cắt đứt | | |  | Divorcer avec amis | | | đoạn tuyệt với bè bạn | | |  | Divorcer avec le bon sens | | | cắt đứt với lương tri |
|
|
|
|