Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diviniser


[diviniser]
ngoại động từ
phong thần
(nghĩa rộng) thần thánh hoá
Diviniser la vie
thần thánh hoá cuộc sống
Phản nghĩa Avilir, rabaisser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.