Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
divinement


[divinement]
phó từ
do trời, do Chúa trời; do phép thần thông
tuyệt diệu
Morceau exécuté divinement
một bản nhạc chơi tuyệt diệu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.