Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
divin


[divin]
tính từ
xem dieu
Culte divin
sự thờ Chúa trời, sự thờ thần
Justice divine
công lí của Chúa
thần thánh
La divine résistance du peuple vietnamien
cuộc kháng chiến thần thánh của nhân dân Việt Nam
Un poète divin
một nhà thơ thần thánh
tuyệt, tuyệt trần
Une beauté divine
một người đẹp tuyệt trần
Une poésie divine
thơ ca hay tuyệt
Il fait un temps divin
trời đẹp tuyệt
le divin Sauveur
chúa Giê-su
Phản nghĩa Diabolique, infernal, terrestre, humain, profane. Naturel.
danh từ giống đực
cái thần thánh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.