|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
divertissement
| [divertissement] | | danh từ giống đực | | | sự giải trí, sự tiêu khiển; trò tiêu khiển | | Phản nghĩa Ennui | | | (âm nhạc) khúc giải trí | | | (sân khấu) màn giải trí; vũ giải trí | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự biển thủ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự khuây khoả; trò khuây khoả |
|
|
|
|