Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diversement


[diversement]
phó từ
khác nhau
Fait diversement interprété par les commentateurs
sự việc được các nhà bình luận giải thích khác nhau
Parler diversement de l'événement
nói khác nhau về sự việc xảy ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.