|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
divergent
| [divergent] | | tính từ | | | (vật lý học, toán học) phân kì | | | Rayons divergents | | tia phân kì | | | Lentille divergente | | thấu kính phân kì | | | Série divergent | | chuỗi phân kì | | | khác nhau; trái nhau | | | Goûts divergents | | sở thích trái nhau | | | Des témoignages divergents | | những lời chứng trái ngược nhau |
|
|
|
|