|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
divergence
| [divergence] | | danh từ giống cái | | | (vật lý học, toán học) sự phân kì | | | sự khác nhau, sự bất đồng; sự trái nhau | | | Divergence d'opinions | | sự khác ý kiến | | | Divergence de vues | | sự bất đồng quan điểm | | | Divergence des intérêts | | sự trái nhau về quyền lợi | | | sự tập phản ứng dây chuyền (trong lò phản ứng nguyên tử) |
|
|
|
|